Có 2 kết quả:

气笼 qì lóng ㄑㄧˋ ㄌㄨㄥˊ氣籠 qì lóng ㄑㄧˋ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) air pipe
(2) bamboo air pipe used to aerate granary

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) air pipe
(2) bamboo air pipe used to aerate granary

Bình luận 0